Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mumbo jumbo




mumbo+jumbo
['mʌmbou'dʒʌmbou]
danh từ
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)


/'mʌmbou'dʤʌmbou/

danh từ
vật thờ (của các bộ lạc miền núi)
vật thờ lố lăng; vật (được) sùng bái mù quáng; thần chú vô nghĩa; lễ bái lố lăng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.